Camera 4 in 1 hồng ngoại 8.0 Megapixel DAHUA DH-HAC-HFW1801TMP-I8
- Camera 4 in 1 (CVI, TVI, AHD, Analog).
- Độ phân giải: 8.0MP (3840×2160).
- Khung hình: 4K@15fps; 5M@25fps; 4M@25fps; 1080P@25fps.
- Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 88°).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét, hỗ trợ Smart IR.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng thực (120dB), chống nhiễu 3D-DNR.
- Hỗ trợ công nghệ Super Adapt, giúp camera điều chỉnh và tương thích tốt với nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: DC12V ±30%.
- Chất liệu vỏ: Kim loại.
Thông số kỹ thuật
| Camera | |
| Pixel | 8 MP |
| Image Sensor | 4K CMOS |
| Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) |
| Scanning System | Progressive |
| Signal System | PAL |
| Electronic Shutter Speed | 1/25 s–1/100000 s |
| Min. Illumination | 0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.001 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
| S/N Ratio | >65 dB |
| Illumination Distance | 80 m (262.47 ft) |
| Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
| Illuminator Number | 2 (IR light) |
| Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
| Lens | |
| Lens Type | Fixed-focal |
| Lens Mount | M12 |
| Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
| Max. Aperture | F2.0 |
| Field of View | 2.8 mm: H: 106°; V: 56°; D: 125° 3.6 mm: H: 88°; V: 46°; D: 105° 6 mm H: 55°; V: 31°; D: 62° |
| Iris Control | Fixed |
| Video | |
| Video Frame Rate | CVI: 4K@15 fps; 5M@25 fps; 4M@25 fps; 1080p@25 fps TVI: 4K@15 fps AHD: 4K@15 fps CVBS: 960H |
| Resolution | 4K (3840 x 2160); 5M (2880 x 1620); 4M (2560 x 1440); 1080p (1920 x 1080); 960H (960 x 576/960 x 480) |
| Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
| BLC | BLC; HLC; WDR; HLC-Pro |
| WDR | 120 dB |
| White Balance | Auto; Area white balance |
| Gain Control | Auto/Manual |
| Noise Reduction | 3D NR |
| Smart Illumination | Smart IR |
| Defog | Electronic defog |
| Mirror | Yes |
| Privacy Masking | Off/On (8 areas, rectangle) |
| Port | |
| Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
| Power | |
| Power Supply | 12 VDC ± 30% |
| Power Consumption | Max 6.4 W (12 VDC, IR on) |
| Environment | |
| Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
| Operating Humidity | <95% (RH), non-condensing |
| Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
| Protection | IP67 |
| Structure | |
| Casing Material | Metal |
| Product Dimensions | 240.7 mm × 90.7 mm × 90.4 mm |
| Net Weight | 0.65 kg (1.43 lb) |


