867Mbps Wireless Bridge RUIJIE RG-AirMetro550G-B
RG-AirMetro550G-B là thiết bị cầu nối không dây hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt để triển khai các hệ thống mạng ngoài trời với khoảng cách truyền xa lên tới 10 km. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các nhà cung cấp dịch vụ Internet không dây (WISP), hệ thống giám sát CCTV, cũng như các giải pháp mở rộng mạng ở những khu vực khó kéo cáp quang.
Với khả năng ghép cặp nhanh trong 30 giây, quản lý tập trung qua đám mây, và các công cụ căn chỉnh tín hiệu thông minh, RG-AirMetro550G-B giúp việc lắp đặt và vận hành mạng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Tính năng nổi bật
Hiệu suất cao – Giá thành tối ưu
- Hỗ trợ băng tần 5 GHz chuẩn Wi-Fi 5 (802.11ac) với tốc độ truyền không dây lên tới 867 Mbps, đáp ứng tốt nhu cầu kết nối đa điểm.
Khoảng cách truyền xa lên đến 10 km
- Nhờ ăng-ten tích hợp định hướng với độ lợi cao và công suất phát mạnh, thiết bị đảm bảo đường truyền ổn định ở khoảng cách xa, phù hợp cho vùng ngoại ô hoặc khu vực địa hình phức tạp.
Hỗ trợ tới 32 liên kết PtMP
- RG-AirMetro550G-B có thể hoạt động như trạm gốc, kết nối với nhiều thiết bị đầu cuối cùng lúc, giúp triển khai mạng diện rộng dễ dàng.
Cài đặt nhanh chóng & quản lý dễ dàng
- One-Touch Pairing: ghép nối thiết bị chỉ trong 30 giây.
- Alignment Tool: hỗ trợ căn chỉnh tín hiệu chính xác.
- Spectrum Scan & Link Optimization: tối ưu đường truyền dễ dàng.
- Quản lý tập trung qua Ruijie Cloud & App Reyee.
Bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết
- Thiết kế đạt chuẩn IP55, chịu gió tới 220 km/h, chống sét lan truyền 6 kV và chống tĩnh điện 24 kV, đảm bảo hoạt động ổn định ngoài trời quanh năm.
Thông số kỹ thuật
| Basic | |
| Working Distance | 2/5/10 km (when mounted on a 360°, 120°, or 90° antenna) |
| Gain | 13/16/20 dBi (2/5/10 km) |
| Angle | 360°/120°/90° |
| Capacity | 5 GHz, 867 Mbps |
| IP Rating | IP55 |
| Frequency Range* | 2.4 GHz: 802.11 b/g/n: 2.4000 GHz to 2.483 GHz 5 GHz: 802.11a/n/ac: 5.150 GHz to 5.350 GHz, 5.470 GHz to 5.725 GHz, 5.725 GHz to 5.850 GHz (Note: Country-specific restrictions apply.) European Union & United Kingdom: 2400-2483.5 MHz, EIRP ≤ 20 dBm 5470-5725 MHz, EIRP ≤ 30 dBm Myanmar: 2400-2483.5 MHz, EIRP ≤ 23 dBm 5725-5825 MHz, EIRP ≤ 30 dBm Thailand: 2.4 GHz to 2.4835 GHz: 20 dBm 5.725 GHz to 5.825 GHz: 30 dBm Indonesia: 2400-2483.5 MHz, EIRP ≤ 27 dBm 5725-5825 MHz, EIRP ≤ 23 dBm Egypt: 2400-2483.5 MHz, EIRP ≤ 20 dBm 5150-5350 MHz, EIRP ≤ 23 dBm |
| Software Features | |
| Management Radio | 2.412GHz-2.472GHz |
| Number of PtMP CPE | 1 to 32 |
| Port | 2 x 10/100/1000 Mbps Ports |
| Operating Temperature | -40℃ to +80℃ (-40°F to +176°F) |
| Electrostatic Protection | ±24 kV Contact/Air |
| Surge Protection | 6 kV |
| Power | 24 V Passive PoE 12 V DC Input |
| LED | 3 x Signal Strength LED 2 x LAN LED 1 x System LED |
| Dimensions | 200×98.5×29mm |
| Operation Mode | Base Station/CPE |
| Channel Sizes | 20/40/80Mhz |
| Default login IP | 10.44.77.254 |
| Default Login Username | admin |
| Default Login Password | admin |
| TDMA | Fixed Mode/Flexible Mode |
| WLAN SECURITY | WPA2-PSK |
| Manage SSID | @Ruijie-bxxxx |
| SSID Hidden | Yes |
| Spectrum Analysis | Yes |
| Aligment Tools | Yes |
| One-Touch Pairing | Yes |
| WMM | Yes |
| Storm Control | Yes |
| VLAN Packet Transmit | Yes |
| DHCP Server | Yes |
| Network Diagnoses | Ping/TraceRoute/Dns |
| TIME&Date Setting | Yes |
| Firmware Upgrade | Yes |
| Backup/Restore Configuration | Yes |
| Manage By Cloud | Yes |
| Power Configuration | Yes |
| Country or region code configuration | Yes |
| Language Setting | Chinese/English |
| Remote restart | Yes |
| Hardware Features | |
| ARQ | Yes |
| Nominal Receive Sensitivity @20 MHz Channel | MCS0=-95dBm TO MCS7=- 77dBm |
| Nominal Receive Sensitivity @40 MHz Channel | MCS0=-91dBm TO MCS7=- 73dBm |
| Nominal Receive Sensitivity @80 MHz Channel | MCS0=-89dBm TO MCS9=- 64dBm |
| Modulation Levels (Adaptive) | MCS0(BPSK)to MCS9 (256QAM5/6) |
| Transmit Power Range | 0 to +26 dBm (1 dB interval) |
| Hardware Button | 1 x Reset/WPS button |
| Power Supply | 24 V Passive PoE input (shipped with a 24 V PoE injector) |
| Power Consumption | < 12 W |
| Environment | Operating temperature: -40℃ to +70℃ (-40°F to +158°F) Storage temperature: -40℃ to +85℃ (-40°F to +185°F) Operating humidity: 5% to 95% RH (non-condensing) Storage humidity: 5% to 95% RH (non-condensing) |
| MTBF | > 400,000 hours |
- Bảo hành: 3 năm.


