5-Gigabit Port VPN Router D-Link DSR-250V2
D-Link DSR-250V2 là bộ định tuyến VPN hiệu năng cao, được thiết kế dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp mạng ổn định, bảo mật và linh hoạt. Với khả năng xử lý lưu lượng mạnh mẽ lên đến 950 Mbps, cùng hệ thống VPN toàn diện, thiết bị giúp kết nối an toàn giữa các chi nhánh, văn phòng và nhân viên làm việc từ xa. Ngoài ra, DSR-250V2 còn tích hợp tính năng quản lý truy cập Internet, lọc nội dung web và cân bằng tải WAN, đảm bảo hoạt động mạng luôn trơn tru, an toàn và hiệu quả.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng mạnh mẽ và linh hoạt
- Cổng WAN Gigabit và 3 cổng LAN Gigabit cho tốc độ truyền dữ liệu tối đa, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều thiết bị cùng lúc.
- 950 Mbps băng thông tường lửa, xử lý tới 2.000 phiên kết nối mới mỗi giây, đảm bảo hệ thống vận hành mượt mà.
- Hỗ trợ cân bằng tải và chuyển mạch dự phòng (Failover) giữa hai đường truyền Internet, duy trì kết nối ổn định ngay cả khi một đường gặp sự cố.
Kết nối bảo mật toàn diện
- Hỗ trợ đầy đủ các giao thức VPN: IPSec, PPTP/L2TP, GRE, SSL và OpenVPN, cho phép thiết lập đường truyền mã hóa giữa các văn phòng hoặc người dùng di động.
- Tốc độ VPN đạt 200 Mbps, hỗ trợ tới 75 phiên kết nối đồng thời, giúp nhân viên truy cập dữ liệu nội bộ an toàn mọi lúc, mọi nơi.
Quản lý và kiểm soát truy cập hiệu quả
- Lọc nội dung web tĩnh chặn mã độc, cookie, Java applet, ActiveX hoặc URL theo từ khóa.
- Lọc nội dung động (Dynamic WCF) qua gói đăng ký, sử dụng cơ sở dữ liệu hàng triệu trang web được cập nhật liên tục giúp kiểm soát truy cập Internet chính xác.
- Kiểm soát ứng dụng (Application Control) cho phép giới hạn, ưu tiên hoặc chặn các loại lưu lượng mạng cụ thể để tối ưu hiệu suất hệ thống.
Quản lý dễ dàng, vận hành thông minh
- Giao diện quản lý thân thiện trên nền web, hỗ trợ CLI và SNMP v1/v2c/v3.
- Tích hợp xác thực người dùng qua nhiều phương thức: cơ sở dữ liệu nội bộ, RADIUS, LDAP, POP3, Active Directory, NT Domain.
- Cấu hình linh hoạt VLAN, DHCP, định tuyến tĩnh và động (RIP, OSPF, OSPFv3), đáp ứng mọi mô hình mạng doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật
| Ethernet Interface | 1 x 10/100/1000 Mbps WAN port; 3 x 10/100/1000 Mbps LAN ports; 1 x 10/100/1000 Mbps configurable port |
| USB Port | 1 x USB 3.0 |
| Console Port | RJ-45 |
| Firewall Throughput | 950 Mbps |
| VPN Throughput (3DES) | 200 Mbps |
| Concurrent Sessions | 50,000 |
| New Sessions (per second) | 2000 |
| Firewall Policies | 300 |
| Static/Dynamic IP | Yes |
| Static Route | Yes |
| Dynamic Route | RIP v1/v2, OSPF, OSPFv3 |
| Authentication | Internal User Database, Radius, POP3, LDAP, AD, NT Domain |
| Application Control | Well-known Application Control (license required) |
| DHCP Server/Client | 1024 clients |
| DHCP Relay | Yes |
| IEEE 802.11q VLAN | Yes |
| Number of VLANs | 16 |
| IP Multicast | IGMP Proxy, IGMP Snooping |
| IPv6 | Yes |
| Route Failover | Yes |
| VPN Tunnels | 75 |
| IPsec Tunnel | 50 |
| PPTP/L2TP Tunnels | 30 |
| GRE | 20 |
| OpenVPN Tunnels | 20 |
| SSL Encryption Methods | RC4-128, 3DES, AES |
| Encryption Methods | DES, 3DES, AES, Twofish, Blowfish, CAST-128, NULL |
| Priority Bandwidth Control | Low/Medium/High |
| Web-based User Interface | Yes |
| Command Line | Yes |
| SNMP | v1, v2c, v3 |
| Power Supply | External Power Supply Unit DC 12 V/1.5 A |
| Max Power Consumption | 8.603 W/ 14.4 W |
| Dimensions (L x W x H) | 190 x 120 x 38 mm |
| Operation Temperature | 0 to 40°C (32 to 104 °F) |
| Storage Temperature | 20 to 70 °C (-4 to 158 °F) |
| Operation Humidity | 5% to 95% non-condensing |
| MTBF | 1,230,157.85 hours |
Bảo hành: 36 tháng.


