48-Port Gigabit Smart PoE Switch HIKVISION DS-3E1552P-SI
HIKVISION DS-3E1552P-SI là switch PoE Smart Gigabit 48 cổng, được thiết kế cho hệ thống camera và mạng doanh nghiệp quy mô lớn. Thiết bị hỗ trợ quản lý tập trung, giám sát trạng thái mạng và cấu hình từ xa thông qua nền tảng Hik-Partner Pro và Hik-Central Pro. Với tổng công suất PoE 470W, 4 cổng uplink Gigabit và bộ tính năng bảo mật mạnh, switch đảm bảo truyền dẫn ổn định, an toàn và dễ triển khai. Đây là lựa chọn tối ưu cho tòa nhà, nhà xưởng, trung tâm thương mại và hệ thống giám sát chuyên nghiệp.
Tính năng nổi bật
Kết nối PoE mạnh mẽ, 48 cổng Gigabit cấp nguồn ổn định
- Trang bị 48 cổng PoE 10/100/1000M, đáp ứng triển khai số lượng lớn camera IP trong các hệ thống giám sát.
- Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE 802.3af/at, cấp nguồn tối đa 30W mỗi cổng, phù hợp cả camera PTZ công suất cao.
- Tổng công suất PoE 470W, duy trì cấp điện ổn định cho toàn bộ thiết bị trong mạng mà không lo thiếu tải.
4 cổng uplink Gigabit mở rộng băng thông linh hoạt
- 2 cổng RJ45 Gigabit dành cho kết nối trực tiếp đến switch lõi hoặc NVR.
- 2 cổng SFP Gigabit quang, hỗ trợ truyền xa và tối ưu hạ tầng mạng trong nhà xưởng, tòa nhà hoặc khu công nghiệp.
- Cho phép mở rộng đường truyền, giảm tắc nghẽn và tối ưu lưu lượng trong hệ thống giám sát lớn.
Quản lý thông minh, giám sát và cấu hình từ xa
- Hỗ trợ truy cập quản lý qua Web, Hik-Central Pro và Hik-Partner Pro.
- Cho phép xem topo mạng, trạng thái kết nối, mức sử dụng băng thông và tình trạng PoE theo thời gian thực.
- Có thể điều khiển từ xa: khởi động lại thiết bị/cổng, nâng cấp firmware, bật chế độ truyền xa (Long Range), kiểm tra độ dài cáp.
- Hỗ trợ Super IP cho phép truy cập nhanh khi quên IP quản lý.
Bảo mật mạnh, tối ưu cho hệ thống camera
- DHCP Snooping chống truy cập giả mạo DHCP.
- ARP anti-spoofing ngăn giả mạo địa chỉ mạng.
- IPSG (IP–MAC–Port binding) nâng cao bảo mật cổng truy cập.
- Port Isolation hạn chế truy cập chéo giữa các camera, tăng tính an toàn trong mạng giám sát.
Ổn định cao với nhiều cơ chế bảo vệ
- PoE watchdog tự động dò và khởi động lại camera khi treo, đảm bảo hệ thống vận hành 24/7.
- STP/RSTP/ERPS giúp ngăn vòng lặp mạng, đảm bảo dữ liệu không bị nghẽn hoặc mất kết nối.
- Storm Control chống bão broadcast/multicast, giữ hệ thống luôn ổn định.
- Hỗ trợ chống sét 6 kV, bảo vệ switch trong môi trường công nghiệp hoặc khu vực có nguy cơ cao.
Hiệu suất cao, đáp ứng hệ thống giám sát lớn
- Switching Capacity 104 Gbps đảm bảo lưu lượng lớn được xử lý nhanh chóng.
- Forwarding Rate 77.38 Mpps giúp truyền dữ liệu mượt mà cho hàng chục camera chạy đồng thời.
- MAC Address Table 16K và bộ nhớ đệm 12 Mbits tối ưu cho môi trường nhiều thiết bị.
Tính năng mạng Layer 2 linh hoạt
- Hỗ trợ VLAN 802.1Q, tối đa 4094 VLAN, dễ dàng phân chia mạng theo khu vực hoặc nhóm thiết bị.
- Link Aggregation (8 nhóm) tăng băng thông, bảo vệ đường truyền và cân bằng tải.
- QoS với SP/WRR cho phép ưu tiên đường truyền cho video giám sát, hạn chế lag hình.
Thông số kỹ thuật
| General | |
| Shell | Metal material |
| Net Weight | 4.35 kg |
| Gross Weight | 4.5 kg |
| Dimensions (W × H × D) | 440.00 mm × 44.00 mm × 323.80 mm |
| Operating Temperature | 0 °C to 45 °C (0 °F to 113 °F) |
| Storage Temperature | -40 °C to 85 °C (-40 °F to 185 °F) |
| Operating Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
| Relative Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
| Power Supply | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, Max. 5 A |
| Installation Mode | Rack (equipped with mounting ears) |
| Max. Power Consumption | 500 W |
| Power Consumption in Idle | 30 W |
| Surge Protection | 6kV |
| Network Parameters | |
| Ports | 48 × Gigabit PoE port,2 × Gigabit RJ45 port,2 × Gigabit fiber optical port |
| MAC Address Table | 16 K |
| Switching Capacity | 104 Gbps |
| Packet Forwarding Rate | 77.38 Mpps |
| Internal Cache | 12 Mbits |
| PoE Power Supply | |
| PoE Standard | IEEE 802.3af,IEEE 802.3at |
| PoE Power Pin | 8-pin power: 1/2(-), 3/6(+), 4/5(+), 7/8(-) |
| PoE Port | PoE: Ports 1 to 48 |
| Max. Port Power | 30 W |
| PoE Power Budget | 470 W |
| Software Function | |
| Long Range | Ports 1 to 48: up to 300 m. Long range performance may vary depend on camera model or cable condition |
| Port Isolation | Ports 1 to 48: port isolation mode to improve network security. Ports in an isolation group cannot communicate with each other, but they can communicate with ports outside the isolation group. |
| PoE Watchdog | Ports 1 to 48: auto detect and restart the cameras that do not respond. |
| Link Aggregation | Link aggregation is used to aggregate multiple physical ports to form a logical port for load balancing, bandwidth expansion, and port protection. Support static link aggregation. Support 8 aggregation groups. |
| QoS | QoS is used to allocate bandwidth to different services so as to provide end-to-end service quality assurance. Support port-based priority configuration. Support SP, WRR priority schedule mode. |
| Loop Prevention | Loop prevention is used to prevent the switching network from forming loops, which will seriously affect network communication. Disabled by default. Support 802.1D STP. Suppport 802.1w RSTP. |
| VLAN | VLAN is used for network scale planning and network health improvement. Support 802.1Q. Configurable VLAN ID from 1-4094. Support Trunk, Access port mode. Support Max. 4094 VLAN. |
| HPP | Support one-click activation and remote management via Hik-Partner Pro. Functions supported: 1. Display the port rate. 2. Display the port bandwidth utilization rate. 3. Display topology information. 4. Display the alarm status. 5. Restart ports and devices. 6. Remotely upgrade the device. |
| System Maintenance | Support remote upgrade, default parameter restoration, logs viewing, basic network parameter configuration, import and export configuration, and time synchronization. |
| Port Rate-Limiting | Port rate-limiting is used for port bandwidth adjustment to prevent network congestion |
| Storm Control | Storm control is used to prevent switch ports from being blocked by broadcast or multicast storms in the LAN, which may affect network communication. Support port rate limiting based on broadcast, multicast, and unknown unicast packets. |
| Approval | |
| EMC | CE-EMC (EN 55032: 2015+A11: 2020, EN IEC 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011+A1: 2014, EN 55035: 2017+A11: 2020) |
| Safety | CB (AMD1:2009, AMD2:2013, IEC 62368-1: 2014 (Second Edition), CE-LVD (EN 62368-1: 2014+A11: 2017) |
| Chemistry | CE-RoHS (201165EU); WEEE (201219EU); Reach (Regulation (EC) No.19072006) |
- Bảo hành: 24 tháng.


