Máy in mã vạch BIXOLON SLP-T400

Máy in mã vạch BIXOLON SLP-T400
-
Là loại máy in cảm
nhiệt dùng in mã vạch hiệu quả và ưu việt nhất hiện nay trên thị trường.
-
Có khả năng tự cân
chỉnh lại giấy in mã vạch.
-
Thiết kế đơn giản
và dễ sử dụng
-
Máy có thể nhận ra
được mã vạch trống và tự động bỏ qua để in mã vạch tiếp theo.
-
Nhiều tùy chọn
khác như: Kích cỡ phim mực, thiết kế nhãn, tự động cắt và RFID.
-
Công nghệ in: In
nhiệt trực tiếp/ In nhiệt qua phim mực.
-
Tốc độ in: 150 mm/
giây.
-
Độ phân giải: 203
dpi.
-
Ruy-băng in khổ
rộng, dài từ 74 mét đến 300 mét.
-
Khổ giấy: 25.0 ~
116.0mm (Roll Type)/ 41.0 ~ 112.0mm (Fanfold type).
-
Số dòng in:
20.000.000 dòng.
-
Tự động cắt:
300.000 lần cắt.
-
Độ dài giấy in: 25
km.
-
Các loại mã vạch:
Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13,
Maxi code (2D), QR Code (2D), PDF 417 (2D), Data Matrix (2D).
-
Loại giấy: Gap,
Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold.
-
Hỗ trợ 6 ngôn ngữ
khác nhau.
-
Hỗ trợ kết nối
giao tiếp: RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet (Internal/
External).
-
Kích thước: 214 x
310 x 200 mm.
Đặc tính kỹ thuật
In |
Hình thức in |
In nhiệt trực tiếp/
In nhiệt qua phim mực |
Tốc độ in |
150mm/giây (6
inches/giây) |
|
Độ phân giải |
203 dpi |
|
Kiểu chữ |
Bộ ký tự |
Ký tự số: 95 |
Ký tự mở rộng: 128 x
23 |
||
Ký tự quốc tế: 32 |
||
Resident bitmap
Fonts: 10 |
||
Có kiểu chữ True
Type |
||
Kích cỡ ký tự |
0 (09 x 15) |
|
1 (12 x 20) |
||
2 (16 x 25) |
||
3 (19 x 30) |
||
4 (24 x 38) |
||
5 (32 x 50) |
||
6 (48 x76) |
||
7 (22 x 34) |
||
8 (28 x 44) |
||
9 (37 x 58) |
||
Korean a 16 x16 (ascii:
9 x 15) |
||
Korean b 24 x 24 (ascii:
16 x 25) |
||
Korean c 20 x 20 (ascii:
12 x 20) |
||
Korean d 26 x 26 (ascii:
16 x 30) |
||
Korean e 20 x 26 (ascii:
16 x 30) |
||
GB2312 24 x 24 (ascii:
12 x 24),BIG5 24 x 24 (ascii: 12 x 24), Shift-JIS 24 x 24 (ascii:12 x
24), Vector Font (Scaleable) |
||
Quy cách giấy in |
Loại giấy |
Gap, Notch, Black
Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy |
Roll Type: 25.0 ~
116.0mm/ Fanfold type: 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) |
|
Đường kính cuộn giấy
tối đa |
130 mm (ngoài) /
25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong) |
|
Cách lắp giấy |
Dễ dàng lắp giấy in |
|
Độ bền tin dùng |
Số dòng in |
20 triệu dòng |
Tự động cắt |
300,000 lần cắt (dao
cắt tùy chọn thêm) |
|
Độ dài giấy in |
25 km |
|
Mã vạch |
Code 39, Code93,
Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode
(2D), QR Code (2D), PDF 417 (2D), Data Matrix (2D) |
|
Bộ phận cảm biến |
Cảm biến qua khoảng
trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận
biết khi đầu in bị mở |
|
Cổng giao tiếp |
RS232C, LPT
(IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet (Internal/ External) |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 45°C |
|
Điện nguồn (Adapter) |
100 ~ 240VAC /
24VDC, 3.75A |
|
Kích thước |
214 x 310 x 200 mm |
- Sản xuất tại Korea.

Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |