4 Port Gigabit Unmanaged Industrial PoE Switch HIKVISION DS-3T0506P
HIKVISION DS-3T0506P là switch PoE công nghiệp được thiết kế dành cho các môi trường vận hành khắc nghiệt, nơi yêu cầu độ ổn định cao và khả năng kết nối linh hoạt. Thiết bị sở hữu 4 cổng RJ45 Gigabit và 2 khe SFP quang Gigabit, đáp ứng tốt nhu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao. Với vỏ nhôm đúc chắc chắn, hoạt động bền bỉ và không dùng quạt, switch đảm bảo duy trì hiệu suất liên tục trong hệ thống công nghiệp. DS-3T0506P đồng thời hỗ trợ cấp nguồn PoE theo chuẩn 802.3af/at, tổng công suất 120W, tối ưu cho camera IP hoặc thiết bị IoT. Đây là lựa chọn phù hợp cho các hệ thống tự động hóa, nhà máy, trạm quan trắc và hạ tầng mạng công nghiệp.
Tính năng nổi bật
Kết nối linh hoạt 6 cổng Gigabit
- Trang bị 4 cổng RJ45 Gigabit cho thiết bị mạng và 2 khe SFP Gigabit dành cho truyền dẫn quang, phù hợp triển khai trong hệ thống cần khoảng cách xa hoặc yêu cầu tốc độ cao.
Hỗ trợ PoE theo chuẩn IEEE 802.3af/at
- Cung cấp nguồn trực tiếp qua dây mạng cho camera IP, AP hoặc cảm biến công nghiệp, tối đa 30W mỗi cổng, đơn giản hóa triển khai và giảm chi phí đi dây nguồn.
Tổng công suất PoE lớn 120W
- Đảm bảo nuôi nhiều thiết bị tiêu thụ điện cùng lúc mà không bị quá tải, tối ưu cho hệ thống camera hoặc IoT công nghiệp.
Băng thông chuyển mạch 20Gbps
- Cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao, giảm thiểu tắc nghẽn và đảm bảo lưu lượng ổn định trong môi trường nhiều thiết bị.
Vỏ nhôm đúc nguyên khối siêu bền
- Chống nhiễu, tản nhiệt tốt và chịu được rung lắc, giúp thiết bị hoạt động an toàn trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Thiết kế không quạt (fanless)
- Hoạt động êm ái, giảm linh kiện cơ khí dễ hỏng, nâng cao độ bền và giảm chi phí bảo trì.
Nguồn vào dự phòng kép (Dual Power Input)
- Khi một nguồn gặp sự cố, nguồn còn lại tiếp tục cung cấp điện, đảm bảo hệ thống duy trì liên tục và hạn chế downtime.
Hoạt động bền bỉ trong dải nhiệt rộng –40°C đến 75°C
- Phù hợp lắp đặt tại nhà máy, trạm quan trắc, tủ điện ngoài trời hoặc các khu vực yêu cầu thiết bị chịu nhiệt tốt.
Hỗ trợ các tính năng quản lý PoE cơ bản
- Tự động phát hiện thiết bị nhận nguồn và điều khiển cấp nguồn thông minh, hạn chế sự cố quá tải hoặc hỏng thiết bị.
Thông số kỹ thuật
| General | |
| Shell | Metal material, fan-free design |
| Net Weight | 0.7kg |
| Gross Weight | 1.2kg |
| Dimensions (W × H × D) | 52.0 mm × 140.0 mm × 110.0 mm |
| Operating Temperature | -40 °C to 75 °C (-40 °F to 167 °F) |
| Storage Temperature | -40 °C to 85 °C (-40 °F to 185 °F) |
| Operating Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
| Relative Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
| Max. Power Consumption | 120W |
| Power Consumption in Idle | 10W |
| Surge Protection | 6kV |
| Network Parameters | |
| Ports | 4 × Gigabit RJ45 port,2 × Gigabit fiber optical port |
| MAC Address Table | 4 K |
| Switching Capacity | 20 Gbps |
| PoE Power Supply | |
| PoE Standard | IEEE 802.3af,IEEE 802.3at |
| PoE Power Pin | Mid-span: 1/2(+), 3/6(-) |
| PoE Port | PoE: Ports 3 to 6 |
| Max. Port Power | 30 W |
| PoE Power Budget | 120 W |
| Approval | |
| EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B),CE-EMC (EN 55032: 2015+A11: 2020, EN IEC 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011+A1: 2014, EN 55035: 2017+A11: 2020),IC (ICES-003: Issue 7:2020),RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015) |
| Safety | UL (UL 60950-1),CB (AMD1:2009, AMD2:2013, IEC 62368-1: 2014 (Second Edition), CE-LVD (EN 62368-1: 2014+A11: 2017) |
| Chemistry | CE-RoHS (2011/65/EU) |
- Bảo hành: 24 tháng.


