Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Wireless Modem ADSL 2/2+ Router CNET CAR-854

Trang Chủ >> Thiết bị mạng >> Thiết bị mạng CNET >> Wireless Modem ADSL 2/2+ Router CNET CAR-854
Mã số:04090008
Wireless Modem ADSL 2/2+ Router CNET CAR-854

Wireless Modem ADSL 2/2+ Router 4-port CNET CAR-854

CAR-854 kết hợp với AP của WLAN, cho phép kết nối lên đến 32 thiết bị Wireless với tốc độ 54Mbps mà không cần phải mắc dây cáp qua các toà nhà. Đây là thiết bị mang tính bảo mật cao, đáng tin cậy, là giải pháp mạng WLAN cho sử dụng các ứng dụng kinh doanh.Chi tiết kỹ thuật của CAR-854 được thiết kế đặc biệt tương thích với ADLS, ADSL2, ADSL2+, RE-ADSL và IEEE 802.11b/g, phù hợp cho các doanh nghiệp, hộ gia đình, SoHo với đường truyền ADSL downstream/upstream dữ liệu tương ứng với 24Mbps/1Mbps.

      Cho phép truy cập Internet với tốc độ cao, downstream/upstream dữ liệu tương ứng 24Mbps/1Mbps

      Hỗ trợ Plug-and-Play

      Hỗ trợ Broadband Forum TR-069 cho quản lý từ xa

      Tương thích với chuẩn 802.11b/g tốc độ lên đến 54Mbps Cung cấp ALGs (Application Level Gateway) để hỗ trợ các ứng dụng như: MSN, ICQ, LDAP, PPTP, FTP Enable end-to-end

      Hỗ trợ ATM, UPnP, QoS, Auto-negotiation

      Dễ dàng cấu hình trình duyệt web

 

Đặc tính kỹ thuật

 

Model

 

CAR-854

ADSL

• ITU-T G.992.1 (G.dmt)
• ITU-T G.992.2 (G.lite)
• G.994.1 (G.hs, Multimode)
• ITU-T G.992.3 (ADSL2 G.dmt.bis)
• ITU-T G.992.4 (ADSL2 G.lite.bis)
• ITU-T G.992.5 (ADSL2+, Annex A, B, L, M)
• RE ADSL

Interface

• 4 10/100M 802.3u (RJ-45) hỗ trợ auto MDI/MDI-X
• 1 port RJ11 kết nối ADSL
• 1 nút reset
• 1 Power ON/OFF

ATM

• Hỗ trợ lên đến 8PVCs
• ATM Forum UNI 3.1/4.0 PVC
• Multi Protocol over AAL5 (RFC1483 / 2684)
• VC và LLC Multiplexing
• PPP over Ethernet (RFC 2516)
• (ATM QoS) UBR, CBR, VBR, VBR-rt, VBR-nrt
• OAM F4 và F5 segment end-to-end loop-back, AIS, và RDI OAM cells
• VPI: 0-255 và VCI: 32-65535

Quản lý

• Cấu hình với giao diện web
• Nâng cấp Firmware với FTP/TFTP
• Hỗ trợ SNMP, NAT TR-069, CPE

LED

• Power
• USB
• LAN 1 ~ 4
• ADSL

Bảo mật

• PPP over PAP (Password Authentication Protocol)
• PPP over CHAP (Challenge Authentication Protocol)
• DoS
• SPI ( Stateful Packet Inspection)
• Built-in NAT Firewall
• IP-based Packet filtering
• Password Protected System Management

Môi trường

• Nhiệt độ hoạt động: 0° ~40° C (32° ~ 104° F)
• Nhiệt độ bảo quản: -20° ~60° C (-4° ~ 140° F)
• Độ ẩm: 10% ~ 90%

Power Supply

• 100 ~ 220V

Các chứng nhận

• CE, FCC

Kích thước (LxWxH)

• 160 x 130 x 24mm (6.29 x 5.11 x 0.94 inchs)

 

      Sản xuất tại Taiwan.

      Bảo hành: 12 tháng.

Giá: Vui lòng gọi

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com