HPE Networking Comware Switch 24G SFP 5140 (JL826A)
- HPE Networking Comware 5140 là dòng switch hiệu năng cao, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với thiết kế linh hoạt, hỗ trợ nhiều loại cổng kết nối quang và điện. Thiết bị tích hợp khả năng định tuyến mạnh mẽ, quản lý thông minh và khả năng xếp chồng (stacking) lên đến 9 thiết bị qua công nghệ IRF.
Kết nối linh hoạt – phù hợp mọi hạ tầng mạng
- 16 cổng SFP 100/1000 Mbps: Cho phép kết nối với module quang SFP để truyền dữ liệu ổn định qua cáp quang.
- 8 cổng combo RJ-45/SFP: Là cổng “dual-personality” – người dùng có thể tùy chọn dùng cổng đồng (RJ-45) tốc độ 10/100/1000Mbps hoặc cổng quang SFP 100/1000 Mbps tùy vào hạ tầng hiện có.
- 4 cổng SFP+ cố định: Hỗ trợ kết nối tốc độ cao 1G/10G, thích hợp để kết nối uplink về core switch hoặc các thiết bị mạng tốc độ cao khác.
- 1 cổng console RJ-45: Dùng để cấu hình thiết bị bằng dòng lệnh (CLI), thuận tiện cho quản trị viên.
Hiệu năng mạnh mẽ
- Khả năng chuyển mạch (switching capacity): Lên đến 128 Gbps, giúp xử lý khối lượng lớn dữ liệu mà không bị nghẽn cổ chai.
- Thông lượng (throughput): Đạt 95 triệu gói tin mỗi giây (Mpps) – phù hợp cho môi trường mạng doanh nghiệp có lượng truy cập cao.
Khả năng định tuyến và xử lý vượt trội
- Hỗ trợ định tuyến lớp 3 với bảng định tuyến lên đến 1.024 mục.
- Bảng địa chỉ MAC lớn: Lưu trữ được 16.384 địa chỉ MAC, tối ưu cho các hệ thống mạng có nhiều thiết bị đầu cuối.
- Hỗ trợ IPv6 đầy đủ và đạt chứng nhận IPv6 Ready, đảm bảo khả năng mở rộng mạng tương lai.
Giao diện quản lý đa dạng – dễ sử dụng
- Giao diện dòng lệnh (CLI)
- Giao diện Web (Web UI)
- Giao thức SNMP – dễ tích hợp vào các hệ thống giám sát mạng tập trung
- SmartMC – quản lý switch nhóm nhỏ mà không cần phần mềm bổ sung
- HPE Aruba IMC (Intelligent Management Center) – phần mềm quản lý toàn diện hạ tầng mạng
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | JL826A |
Hệ điều hành | HPE Firmware |
Routing / Switching | Layer 3 |
Quản lý | Managed |
Cổng kết nối | |
Ports | 16 cổng SFP 100/1000 Mbps; 8 cổng combo (RJ-45 10/100/1000 hoặc SFP); 4 cổng SFP+ 1G/10G |
Additional ports and slots | 1 RJ-45 serial console port |
Memory and Processor | |
Memory | 512 GB SDRAM , 256 MB Flash |
Hiệu suất | |
Throughput | 95 Mpps |
Switching Capacity | 128 Gbps |
MAC Address Table Size | 16,384 entries |
Routing table size | 1024 entries |
1000 Mb latency | < 5 s |
10 Gbps latency | < 3 s |
Đặc điểm dòng điện | |
Nguồn | 2 power supply slots 1 minimum power supply required (ordered separately) |
Frequency | 50-60Hz |
Voltage | 100 VAC–240 VAC |
Maximum power rating | 24W |
Quản lý | |
Management | IMC; SmartMC, command-line interface; web browser; SNMP manage |
Mounting | |
Mounting | Mounts in an EIA standard 19 inch telco rack or equipment cabinet (HPE 5140 E Rack Mount Kit [R8M91A] sold separately) |
Thông số vật lý | |
Fan Tray | Airflow direction is from side to back |
Kích thước | 44 cm x 36 cm x 4.36 cm |
Trọng lượng | 13.23 lb (6 kg) |
Môi Trường | |
Operating temperature | 23°F to 113°F (–5°C to 45°C) |
Operating relative humidity | 10% to 90%, noncondensing |
- Bảo hành: 12 tháng.