Trang Chủ >> Thiết bị mạng >>> Thiết bị mạng Cisco
- Mã số: 04219385Integrated I/O: 12 x 10M/ 100M/ 1GBASE-T Ethernet interfaces (RJ- 45), 4 x 10...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04214286Integrated I/O: 12 x 10M/ 100M/ 1GBASE-T Ethernet interfaces (RJ- 45), 4 x 10...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04212974Hỗ trợ 8 cổng Gigabit Ethernet LAN, 1 cổng Gigabit Ethernet WAN, và...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04215563Multicore processors: Intel® x86 CPU with 8GB DRAM memory default. Embedded...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04218067Multicore processors: Intel x86 CPU with 4GB DRAM memory default. Embedded...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04215707Trang bị 2 khe SM, 2 khe NIM, 2 cổng 10GE, 4 cổng 1GE và bộ xử lý...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04214114Trang bị 2 khe SM, 2 khe NIM, 6 cổng 1GE và bộ xử lý đa lỗi...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04216847Trang bị 1 khe SM, 1 khe NIM, 2 cổng 10GE, 4 cổng 1GE và bộ xử lý...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04219797Trang bị 1 khe SM, 1 khe NIM, 6 cổng 1GE và bộ xử lý đa lỗi...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04216993Bundle: Security Bundle. Aggregate Throughput: 200Mbps to 400Mbps. Total...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04210182Catalyst 3K-X 350W AC Power Supply. Catalyst 3K-X 350W AC Power Supply for...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04210183Catalyst 3K-X 715W AC Power SupplyGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04210184Power Injector (802.3af) for AP 1600, 2600 and 3600 w/o mod.Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04210203Power Supply: 100-240VAC. Fixed Output Voltage: 48VDCGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04219560Stacks up to (8) C2960-X or -XR switches. 40Gbps through with a single stack...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04216882The Cisco SFP-H10GB-CU1M= is a 1 meter long 30 gauge (30AWG) copper cable...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04218245The SFP-H10GB-CU3M= features SFP+ connections on each end, which are linked...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0421332110GBASE-CU SFP+ Cable 2 Meter, Passive. Cable Type: Twinax cable, passive,...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0421770110GBASE-CU SFP+ Cable 4 Meter, passive. Cable Type: Twinax cable, passive,...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0421277410GBASE-CU SFP+ Cable 5 Meter, passive. Cable Type: Twinax cable, passive,...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0421910910GBASE-CU SFP+ Cable 1.5 Meter, passive. Cable Type: Twinax cable, passive,...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0421081210GBASE-CU SFP+ Cable 2.5 Meter, Passive. Cable Type: Twinax cable, passive,...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0421240810GBASE-CU SFP+ Cable 7 Meter, active. Cable Type: Twinax cable, active, 30...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0421406510GBASE-CU SFP+ Cable 10 Meter, active. Cable Type: Twinax cable, active, 28...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0421795316 Gigabit Ethernet PoE+ ports with line-rate forwarding. 2 fixed 1 Gigabit...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
106.854.253