Máy quét mã vạch MOTOROLA LI-4278

Máy quét mã vạch MOTOROLA LI
4278
-
Hiệu năng quét 1D cao:
Cung cấp tốc độ quét ưu việt
và phạm vi chụp dữ liệu rộng.
-
Chụp gần như tất cả mã vạch 1D trên mọi bề mặt bao gồm cả màn hình điện thoại di
động.
-
Pin sạc có sẵn.
-
Lắp đặt linh hoạt theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
-
Tốc độ quét: 547
lần quét / giây.
-
Nguồn sáng: LED
Lớp 1 617nm.
-
Đặc tính sóng
Radio: Radio Bluetooth v2.1 Class 2 Radio.
-
Tốc độ truyền dữ
liệu: 3.0 Mbit/s (2.1 Mbit/s) Bluetooth v2.1
-
Phạm vi sóng
radio: 100 mét (line of sight).
-
Cho phép rơi trên
100 lần ở khoảng cách 1.5 m; 1.8 xuống sàn bê tông.
-
Hỗ trợ giao tiếp:
RS232, RS485 (IBM), USB, Keyboard Wedge.
-
Có khả năng chống
bụi.
-
Kích thước: 9.8 x
7 x 18.6 cm.
-
Trọng lượng: 224
g.
Đặc tính kỹ thuật
Đặc tính vận hành |
|
Mẫu quét |
Mẫu quét đơn |
Nguồn sáng |
LED Lớp 1 617nm |
Tốc độ quét hình |
547 lần quét / giây |
Giao diện hỗ trợ với
Cradle |
RS232, RS485 (IBM),
USB, Keyboard Wedge |
Độ nghiêng |
+/- 45o |
Độ dốc |
+/- 65o |
Độ lệch |
+/- 65o |
Khả năng giải mã |
UPC/EAN: UPC-A,
UPC-E, UPC-E1, EAN-8/JAN 8, EAN-13/JAN 13, Bookland EAN, Bookland ISBN
Format, UCC Coupon Extended Code, ISSN EAN
Code
128 Including GS1-128, ISBT 128, ISBT Concatenation, Code 39 including
Trioptic Code 39, Convert Code 39 to Code 32 (Italian Pharmacy Code),
Code 39 Full ASCII Conversion Code 93 Code 11 Matrix 2 of 5 Interleaved
2 of 5 (ITF) Discrete 2 of 5 (DTF) Codabar (NW - 7) MSI Chinese 2 of 5
IATA
Inverse
1D (except all GS1 DataBars) GS1 DataBar including GS1 DataBar-14, GS1
DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded. |
Đặc tính sóng
radio |
|
Radio |
Radio Bluetooth v2.1
Class 2 Radio |
Tốc độ truyền dữ
liệu |
3.0 Mbit/s (2.1 Mbit/s)
Bluetooth v2.1 |
Tầm sóng radio hoạt
động |
330 ft./100 m (line
of sight) |
Đặc tính môi
trường |
|
Độ bền cơ học |
Cho phép rơi trên
100 ở khoảng cách 5 ft./1.5 m; 6ft./1.8 xuống sàn bê tông |
Độ bền môi trường |
Chống được bụi và
bụi ẩm |
Miễn nhiễm ánh sáng
xung quanh |
Max 108,000 lux |
Nhiệt đô lưu trữ |
-40ºF to 158ºF/
-40ºC to 70ºC |
Nhiệt độ hoạt động |
32ºF to 122ºF/ 0ºC
to 50ºC |
Các tiêu chuẩn |
|
Đáp ứng các tiêu
chuẩn kỹ thuật |
EMC FCC Part 15
Class B, ICES 003 Class B, IEC 60601-1-2 Environmental RoHS Directive 2002/95/EEC
Electrical Safety C22.2 No. |
60950-1, EN 60950-1,
IEC 60950-1, UL 60950-1 LED Class 1 |
|
Chuẩn môi trường |
Tương thích chuẩn
RoHS |
Đặc tính vật lý |
|
Pin |
Pin có thể sạc |
Màu sắc |
Trắng hoặc đen |
Kích thước |
9.8 x 7 x 18.6 cm |
Trọng lượng |
224 grams |
-
Bảo hành: 24 tháng.

Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |