Hỗ trợ kinh doanh
Hỗ trợ bảo hành kỹ thuật

Chăm sóc khách hàng

Máy Photocopy Canon ImageRUNNER ADVANCE 4045

Máy Photocopy Canon ImageRUNNER
ADVANCE 4045
–
Máy Photocopy
ImageRUNNER ADVANCE 4045 được thiết kế là máy in đa chức năng nhằm đáp ứng nhu
cầu làm việc chuyên nghiệp của bạn.
–
Hỗ trợ in và quét
trực tiếp vào USB
–
Chức năng in,
copy, scan qua mạng, scan tới email
–
Tốc độ copy: 45
trang/ phút (A4, trắng/ đen)
–
Độ phân giải: 1200
x 1200 dpi (in), 600 x 600 dpi (copy)
–
Khổ giấy: A3-A5
–
Chế độ in: In 2
mặt tự động (duplex)
–
Chức năng in, copy
liên tục: 1-999 bản
–
Phóng to/ thu nhỏ:
25% - 400%
–
Khay cassette:
Khay 550 tờ x 2, khay tay: 80 tờ
–
Ngôn ngữ in: PCL
–
CPU: 1.2 GHz, RAM:
1.256 GB (chuẩn), 1.768 GB (tối đa)
–
Hỗ trợ màn hình
cảm ứng màu đa sắc
–
Hỗ trợ chức năng
Tiếng Việt
–
Cổng giao tiếp:
Ethernet (1000BaseT/ 100Base-TX/ 10Base-T), Wireless LAN (IEEE802.11b/g); kết
nối USB 2.0
–
Tuổi thọ Drum
(A4): 168.000
–
Sử dụng mực
NPG-56: 30.200 trang A4
Đặc tính kỹ thuật
Loại |
Máy in,
sao chụp để bàn |
|
Khổ bản
gốc tối đa |
A3 |
|
Khổ bản
sao |
Khay
Cassette 1 |
B4, A4,
A4R, B5, B5R, and A5R |
Khay
Cassette 2 |
A3, B4,
A4, A4R, B5, B5R, A5R |
|
Khổ tuỳ
chọn 139,7 x 182 mm đến 297 x 431,8 mm |
||
Khay nạp
bao thư chọn thêm, có thể sử dụng bao thư ở khay cassette 2 |
||
Khay tay |
A3, B4,
A4, A4R, B5, B5R, A5R, kích thước tuỳ chọn (99 x 148 mm đến 297 x 431,8
mm), và bao thư |
|
Độ phân
giải |
Khi scan |
600 x
600dpi |
Khi sao
chụp |
1200 x
600dpi (interpolated) |
|
Khi in |
1200 x
1200dpi (text/line) |
|
Tốc độ
sao chụp / in |
A4 |
45 ppm |
A3 |
22 ppm |
|
Phóng to
thu nhỏ |
Zoom |
25 -
400% |
Thời
gian copy bản đầu tiên |
3.8 giây
hoặc nhanh hơn |
|
Thời
gian khởi động |
38 giây
hoặc nhanh hơn |
|
Sao chụp
/ in nhiều bản |
1 đến
999 bản |
|
Định
lượng giấy |
Khay
Cassette |
60 đến
128 gsm |
Khay tay |
52 đế
220 gsm |
|
Nguồn
giấy |
Khay
Cassette 1, 2 |
550 tờ x
2 khay cassettes (80gsm) |
Khay
Cassette 3, 4 (tuỳ
chọn) |
550 tờ x
2 khay cassettes (80gsm) |
|
Khay tay |
80 tờ
(80 gsm) |
|
Hộc chứa |
2.700 tờ
(80 gsm) |
|
CPU |
12 GHz |
|
Bộ nhớ |
Tiêu
chuẩn |
1.256 GB
RAM |
Tối đa |
1.768 GB
RAM |
|
Ổ đĩa
cứng |
Tiêu
chuẩn |
80GB |
Tối đa |
250GB |
|
Kết nối
giao tiếp mạng |
Ethernet
(1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) |
|
Mạng LAN
không dây (IEEE802.11b/g, tuỳ chọn), USB2.0 |
||
Nguồn
điện |
220 -
240V AC, 50 / 60Hz |
|
Tiêu thụ
điện |
1.5kW
hoặc thấp hơn |
|
Ống mực
(dung lượng ước tính @ 6% mức phủ) |
In đen
trắng |
34.200 |
Tuổi thọ
trống |
In đen
trắng |
168.000 |
Kích
thước (W x D x H) |
902 x
565 x 708mm (bao gồm DADF-AG1) |
|
Trọng
lượng |
Xấp xỉ
77.9 kg (bao gồm DADF-AG1) |
|
Các thông số in |
|
|
PDL |
UFRII (tiêu
chuẩn), PCL 5c / 6 (tuỳ chọn), Adobe PostScript 3 (tuỳ chọn) |
|
Độ phân
giải |
1200 x
1200dpi (text/line) |
|
Bộ nhớ |
Tiêu
chuẩn |
1.256GB
RAM |
Tối đa |
1.768GB
RAM |
|
Ổ đĩa
cứng |
Tiêu
chuẩn |
80GB |
Tối đa |
250GB |
|
CPU |
Bộ vi xử
lí Canon Custom, 1.2GHz (dùng chung với thân máy chính) |
|
Hỗ trợ
hệ điều hành |
PCL |
Windows
2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
UFR II |
Windows
2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc
phiên bản mới hơn) |
|
Mac-PPD |
Mac OS
9.1 hoặc phiên bản mới hơn, Mac OSX (10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn) |
|
Kết nối
giao tiếp mạng |
Ethernet
(1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) |
|
Mạng LAN
không dây (IEEE802.11b/g, tuỳ chọn), USB 2.0 |
||
Giao
thức mạng |
TCP / IP
(LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS,
Bindery), AppleTalk |
|
Các thông số quét (tiêu chuẩn) |
|
|
Tốc độ
quét (A4, 300dpi) |
Bản đen
trắng / Bản màu |
51ipm |
Độ phân
giải quét |
100 x
100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x
300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Cần phải
nâng cấp bộ nhớ phụ khi quét với độ phân giải 200 x 400dpi, 400 x 400dpi
or 600 x 600dpi |
–
Bảo hành: 12 tháng

Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |