Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Máy chiếu BenQ W1110

Trang Chủ >> Máy chiếu-Projector >> Máy chiếu BenQ >> Máy chiếu BenQ W1110
Mã số:10060108
Máy chiếu BenQ W1110

Máy chiếu BenQ W1110

- Cường độ sáng: 2200 Ansi Lumen.

- Công nghệ: DLP.

- Tương phản: 15,000:1.

- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080).

- Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ (chế độ tiết kiệm); 6000 giờ (SmartEco); 3,500 giờ (Normal).

- Công suất: 240W.

- Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu.

- Kích thước hình chiếu: 60-300 inch.

- Tỷ lệ: 16:9.

- Throw ratio: 1.3:1‎.

- Tính năng nổi bật:  Tắt máy nhanh; Auto input; trình chiếu 3D; Lật trang văn bản; chỉnh hình thang kỹ thuật số ±40 mức; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình…

- Loa mono: 2W.

- Kết nối: PC (D-Sub) x 1; Composite Video In x 1; Component Video In x 1; HDMI x 2; Audio In x 1; Audio L/R In x 1; Audio Out x 1; Chamber Speaker 10W x 1; USB (Type A) x 1 (5V/ 1.5A power supply); USB (Type mini B) x 1 (Service); RS232 x 1; DC 12V Trigger x 1; IR Receiver x 2 (Front & Top)‎.

- Trọng lượng: 3.3kg.

- Kích thước: 380.5 x 121.7 x 277 mm.

Thông số kỹ thuật

Model W1110
Projection System‎ DLP‎
Resolution 1080P (1920x 1080)
Resolution Support VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200)
Brightness (ANSI lumens) 2200
Contrast Ratio 15000:1
Display Color 1.07 Billion Colors
Native Aspect Ratio 16:09
Light Source Lamp
Light Source Wattage 240W
Light Source Life Normal 3500 hours
Economic 5000 hours
SmartEco 7000 hours‎
Optical
Throw Ratio 1.15 - 1.5 (100' @ 2.5m)‎
Zoom Ratio 1.3:1
Lens F = 2.59 ~ 2.87, f = 16.88 ~ 21.88
Keystone Adjustment 1D, Vertical ± 40 degrees ‎
Projection Offset 105%±2.5% (Full-Height)
Clear Image Size (Diagonal) 60 ~ 180 inch
Image Size 30 ~ 300 inch
Horizontal Frequency 15K-102 KHz
Vertical Scan Rate 23-120 KHz
Audio
Speaker Chamber Speaker 10W x 1
Interfaces
Connectors PC (D-Sub) x 1; Composite Video In x 1; Component Video In x 1; HDMI x 2; Audio In x 1; Audio L/R In x 1; Audio Out x 1; Chamber Speaker 10W x 1; USB (Type A) x 1 (5V/ 1.5A power supply); USB (Type mini B) x 1 (Service); RS232 x 1; DC 12V Trigger x 1; IR Receiver x 2 (Front & Top)
Special Feature
ISF Night/ Day Yes
CinemaMaster Audio + Yes
Compatibility
HDTV Compatibility 480i, 480p, 576i, 567p, 720p, 1080i, 1080p‎
Video Compatibility NTSC, PAL, SECAM, SDTV‎
Others
Power Supply 100 to 240 VAC, 50/60 Hz
Typical Power Consumption 353W/110V
Standby Power Consumption <0.5W
Acoustic Noise 29/ 27 dB ‎
Operating Temperature 0~40ºC
Dimensions 380.5 x 121.7 x 277 mm‎
Weight 3.3kg

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 02 năm cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đén máy chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).

 

Giá: Vui lòng gọi

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com