Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP SAMSUNG SNB-5004P

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP Hanwha Vision >> Camera IP SAMSUNG SNB-5004P
Mã số:02060049
Camera IP SAMSUNG SNB-5004P

Camera IP SAMSUNG SNB-5004P

       Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch 1.3 Megapixel PS CMOS

       Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG

       Độ nhạy sáng: 0.05 Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE), 0.0008 Lux (2sec, F1.2, 50IRE) (màu); 0.005 Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE) (trắng/ đen)

       Tiêu đề camera ip (OSD): 40 ký tự

       Chức năng quan sát Ngày và đêm: Auto (ICR), Color, B/W, External, Schedule

       Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation)

       Chức năng: Lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR và phát hiện chuyển động.

       Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW

       Kết nối mạng: RJ-45 (10/100 Base-T)

       Hỗ trợ IP: IPv4, IPv6

       Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP,

       SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

       Đa ngôn ngữ

       Số người kết nối truy cập đồng thời là: 15 người

       Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/SDHC/SDXC

       Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7

       Hỗ trợ trình duyệt Web: Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari.

       Nguồn điện: 24VAC, 12VDC

       Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af lớp 3)

       Công suất tiêu thụ: 12.5W (24VAC)

       Kích thước: 73.1 x 66.6 x 147.8 mm

       Trọng lượng: 395g

Đặc tính kỹ thuật

Camera

Cảm biến hình ảnh

1/3 inch 1.3 Megapixel CMOS

Tổng số điểm ảnh (H x V)

1,384(H) x 1,076(V)

Hệ thống quét

Progressive

Độ nhạy sáng

Color: 0.05Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE), 0.0008Lux (2sec, F1.2, 50IRE)

B/W: 0.005Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE)

Tỷ số S/N

50dB

Video Ouput

CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P), for installation, DIP connector type

Ống kính

Loại ống kính

Manual / DC auto iris, P-iris

Điều khiển tiêu cự

Simple focus / Manual

Remote control via network, Button control (Manual, Simple focus, Day & Night)

Loại treo tường

C/ CS

Chức năng

Tiêu đề camera (OSD)

Off / On (Displayed up to 40 characters)

Day và Night

Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule

Chức năng chống ngược sáng

Off / BLC

Wide Dynamic Range

130dB

Tăng cường độ tương phản

SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)

Chức năng giảm nhiễu số

SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)

Ổn định hình ảnh số

Off/ On

Chức năng chống sương mù (Defog)

Off/ Auto/ Manual

Chức năng phát hiện chuyển động

Off / On (4ea 4points polygonal zones)

Vùng riêng tư

Off / On (32 Zones with 4 points of polygonal)

Điều khiển độ lợi tự động

Off / Low / Middle / High

Cân bằng ánh sáng trắng

ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor

Electronic Shutter Speed

Minimum / Maximum / Anti flicker (2~1/12,000sec)

Flip / Mirror

Off / On

Phân tích tín hiệu Video thông minh

Tampering, Virtual line, Enter/Exit, Appear / Disappear, Audio detection, Face detection

Báo động I/ O

Input 1ea / Output 1ea

Giao diện điều khiển từ xa

RS-485

Giao thức RS-485

Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin

Báo động Triggers

Motion detection, Audio detection, Face detecton, Video analytics,Alarm input, Network disconnection

Báo động sự kiện

File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers),External output

Hình ảnh

Chuẩn nén Video

H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG

Độ phân giải

1280 x 1024, 1280 x 720P (HD), 1024 x 768, 800 x 600, 640 x 480, 320 x 240

Tốc độ tối đa khung hình

H.264: Max. 60fps at all resolutions

MJPEG: 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps

 800 x 600, 640 x 480, 320 x 240: Max. 30fps

Điều chỉnh chất lượng Video

H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control

Audio

Định dạng chuẩn nén Audio

G.711 u-law /G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz

G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps

Audio I/ O

Input: Selectable (Mic in / Line in), Max output level: 1 Vrms

Supply voltage : 2.5V DC (4mA), Input impedance : approx. 2K Ohm

Output: Line out (3.5mm stereo mini jack)

Mạng

Ethernet

RJ-45 (10/100BASE-T)

IP

IPv4, IPv6

Giao thức

TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

Số người sử dụng kết nối đồng thời

15 người

Khe cắm thẻ nhớ

Micro SD/SDHC/SDXC

Tương thích chuẩn ONVIF

Yes

Ngôn ngữ

English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian

Hỗ trợ hệ điều hành OS

Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7

Hỗ trợ xem qua web

Microsoft Internet Explorer (Ver. 10, 9, 8, 7),

Mozilla Firefox (Ver. 19, 18, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9), Google Chrome (Ver. 25, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17,16, 15), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) Mac OS X only

Thông tin chung

Trọng lượng

395g (0.87 lb)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

73.1 x 66.6 x 147.8mm (2.88' x 2.62' x 5.82')

Yêu cầu điện nguồn

24V AC, 12V DC, PoE (IEEE802.3af class3)

Công suất tiêu thụ

Max. 12.5W (24V AC, 50 ~ 60Hz), Max. 10.5W (12V DC), Max. 12W (PoE, Class3)

Nhiệt độ hoạt động

-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH

       Sản xuất tại Hàn Quốc

       Bảo hành: 12 tháng

Giá: Vui lòng gọi

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com