Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-6201HP

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP Hanwha Vision >> Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-6201HP
Mã số:02060068
Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-6201HP

Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-6201HP

Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch 2 Megapixel PS CMOS

Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG

Độ nhạy sáng camera ip: 1.5 Lux (F1.6, 50IRE) (màu), 0.1Lux (F1.6, 50IRE) (trắng/ đen)

Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây

Ống kính: 4.45 ~ 89 mm (20x)

Zoom số: 8x

Góc quan sát theo chiều ngang từ: 63°(Wide) ~ 3.49°(Tele); theo chiều dọc từ: 37°(Wide) ~ 1.99°(Tele)

Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR)

Chức năng chống ngược sáng BLC

Chức năng lọc nhiễu số 2D+3D

Chức năng phát hiện chuyển động

Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC

Giao thức RS-485: Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE

Đa ngôn ngữ

Kết nối mạng: RJ-45 (10/100BASE-T)

Hỗ trợ IP: IPv4, IPv6

Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP

Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người

Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: SD/SDHC

Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66

Nguồn điện cung cấp: 24V AC, PoE+ (IEEE802.3at)

Kích thước camera: Ø220.0 x 293.6mm

Trọng lượng: 3.2kg

Đặc tính kỹ thuật

Camera

Cảm biến hình ảnh

1/3 inch 2Megapixel PS CMOS

Tổng số điểm ảnh (H x V)

2,010(H) x 1,108(V)

Hệ thống quét

Progressive

Độ nhạy sáng

Color: 1.5Lux (F1.6, 50IRE), B/W: 0.1Lux (F1.6, 50IRE)

Tỉ lệ S/N

50dB

Video ngõ ra

CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P), for installation

Ống kính

Loại ống kính

DC auto iris

Ống kính

4.45 ~ 89mm (20x)

Khẩu độ

F2.9(Tele)

Góc quan sát

H: 63°(Wide) ~ 3.49°(Tele) / V: 37°(Wide) ~ 1.99°(Tele)

Khoảng cách quan sát tối thiểu

1m (3.28ft)

Điều khiển tiêu cự

Auto / Manual / One shot

Loại treo tường

Board-in type

PAN/ TILT/ ROTATE

Pan Range

360° Endless

Tốc độ Pan

Preset: 500°/sec

Tilt Range

210° (-15° ~195°)

Tốc độ Tilt

Manual: 0.024°/sec ~ 120°/sec

Preset

255ea

Preset Accuracy

±0.1°

Chức năng

Tiêu đề camera quan sát (OSD)

Off / On (Displayed up to 15 characters)

Day và Night

Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule

Chức năng chống ngược sáng

Off / BLC / HLC / WDR

Wide Dynamic Range

60dB

Tăng cường độ tương phản

SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)

Chức năng giảm nhiễu số

SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)

Ổn định hình ảnh số

Off / On

Chức năng phát hiện chuyển động

Yes (4ea)

Vùng riêng tư

Off / On (12 Rectangle programmable zones)

Sens-up

Off / Auto (2x ~ 60x)

Điều khiển độ lợi tự động

Off / Low / Medium / High / Manual

Cân bằng ánh sáng trắng

AWC / Manual / Indoor / Outdoor / ATW (2,400°K ~ 11,000°K)

Electronic Shutter Speed

ESC / FLK / Manual (1/30 ~ 1/33,000)

Zoom số

8x

Flip/ Mirror

Off / On

Phân tích Video thông minh

Tampering, Virtual line, Enter / Exit, Appear / Disappear, Audio detection, Face detection (5ea)

Kích hoạt báo động

Motion detection, Face detection, Video analytics, Network disconnection, Tampering

Báo động I/O

Input 4ea / Output 2ea

Giao thức RS-485

Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE

Báo động sự kiện

File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected, External output, PTZ preset

Kích hoạt báo động

Alarm input, Motion detection, Intelligent video analytics, Network disconnect

Hình ảnh

Chuẩn nén Video

H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG

Độ phân giải

1920 x 1080P (Full HD), SXGA (1280 x 1024), 1280 x 960, HD (16 : 9, 1280 x 720p), 1024 x 768, SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480), QVGA (320 x 240)

Tốc độ tối đa khung hình

30fps

Điều chỉnh chất lượng Video

H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control

Mạng

Ethernet

RJ-45 (10/100BASE-T)

IP

IPv4, IPv6

Giao thức

TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP

Số người sử dụng kết nối đồng thời

10 người

Khe cắm thẻ nhớ

SD/SDHC

Tương thích chuẩn ONVIF

Yes

Ngôn ngữ

English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek

Hỗ trợ hệ điều hành OS

Windows XP / VISTA / 7, MAC OS

Hỗ trợ xem qua web

Internet Explorer 7.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari, Apple Safari, Windows Internet Explorer 9.0(32bit) / 8.0(32bit) / 7.0(32bit), Mac OS X.

Tiêu chuẩn chống thấm nước

IP66

Thông tin chung

Trọng lượng

3.2kg (7.05 lb)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

Ø220.0 x 293.6mm (Ø8.66' x 11.56')

Yêu cầu điện nguồn

24V AC, PoE+ (IEEE802.3at)

Công suất tiêu thụ

PoE+, 24V AC: Max. 15W (Heater off),

PoE+: Max. 25W, 24V AC: Max. 53W (Heater on)

Nhiệt độ hoạt động

PoE+ : -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F)

Sản xuất tại Hàn Quốc

Bảo hành: 12 tháng

Giá: Vui lòng gọi

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com