Bộ phát lặp bộ đàm ICOM IC-FR5300 VHF

Trang Chủ >> Máy bộ đàm >> Bộ đàm ICOM >> Bộ phát lặp bộ đàm ICOM IC-FR5300 VHF
Mã số:06055485
Bộ phát lặp bộ đàm ICOM IC-FR5300 VHF

Bộ phát lặp bộ đàm ICOM IC-FR5300 VHF

- Tần số: 136-174 MHz.

- Số kênh: 32 kênh, 1 vùng.

- Công suất: 25W.

- Kích thước (W x H x D): 483 × 88 × 260 mm.

- Trọng lượng: 5.78kg.

Thông số kỹ thuật

GENERAL
Frequency coverage*
(* Depending on the version)
136-174 MHz
Number of channels 32 channels /1 zone
Type of emission*
(* Depending on the version)
16K0F3E (25 kHz), 14K0F3E (20 kHz, EUR), 11K0F3E (15 kHz, USA), 8K50F3E (12.5 kHz), 4K00F1E/F1D (6.25 kHz)
Power supply requirement 13.6 VDC nominal (USA, EXP, CAN)
13.2 VDC nominal (EUR, AUS)
Current drain (approx.) TX:
+ 15.0 A maximum (at 50 W)
+ 8.0 A maximum (at 25 W)
RX: 1.9 A /500 mA (Maximum audio /Standby (Fan OFF))
Antenna impedance 50 Ω
Operating temperature range –30 °C to +60 °C, –22 °F to +140 °F (USA, EXP, CAN)
–25 °C to +55 °C, –13 °F to +131 °F (EUR, AUS)
Dimensions (Projections not included) 483 × 88 × 260 mm
Weight (approx.) 5.78 kg
TRANSMITTER
Output power (Hi, L2, L1) 50 W, 25 W, 5 W (USA, EXP, CAN, AUS Versions)
25 W, 10 W, 5.8 W (EUR, EXP Versions)
Frequency stability ±1.0 ppm or less
±0.1 ppm or less (corrected using GNSS)
Spurious emissions 80 dB typ. (TIA-603)
0.25 µW (≤ 1 GHz), 1.00 µW (> 1 GHz) (EN301 166, EN300 086)
Maximum frequency deviation Digital: ±1.203 kHz– 1.471kHz (EN301 166)
Analog:
 ±5.0 kHz/±2.5 kHz (25 kHz/12.5 kHz)(TIA-603)
±5.0 kHz/±4.0 kHz/±2.5 kHz (25 kHz/20 kHz/12.5 kHz)(EN300 086)
FM hum and noise 83/77 dB typ. (25/12.5 kHz)(TIA-603)
Residual modulation (With CCITT filter) 82/82/79 dB typ. (25/20/12.5 kHz)(EN300 086)
Audio harmonic distortion 0.9% typ. (AF 1kHz 40% deviation)(TIA-603)
1.1% typ. (AF 1kHz 40% deviation)(EN 300 086)
FSK error 0.6% typ. (EN301 166)
RECEIVER
Sensitivity Digital (1% BER): –4.0 dBµV (0.32 µV) emf typ. (EN301 166)
Analog (12 dB SINAD): –119 dBm, (0.25 µV) typ. (TIA-603)
Analog (20 dB SINAD): –4.0/–4.0/–1.0 dBµV emf typ. (25/20/12.5 kHz)(EN300 086)
Adjacent channel selectivity Digital: 66 dB typ. (EN301 166)
Analog:
85/80 dB typ. (25/12.5 kHz)(TIA-603)
84/83/78 dB typ. (25/20/12.5 kHz)(EN300 086)
Spurious response rejection Digital: 87 dBµV emf typ. (EN301 166)
Analog:
85 dB typ.(TIA-603)
81 dB typ. (EN300 086)
Intermodulation rejection Digital: 78 dBµV emf typ. (EN301 166)
Analog:
81/81 dB typ. (25/12.5 kHz)(TIA-603)
75/74/73 dB typ. (25/20/12.5 kHz)(EN300 086)
Audio output power 3.9 W typ. (at 5% distortion with 4 Ω load)

- Sản xuất tại Nhật Bản.

- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho Pin và phụ kiện.

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com